Thông dụng
Danh từ, số các traumas, .traumata
"tr˜:m”ztr˜:m”t” (tư tưởng học) chấn thương, tổn định thương (chấn hễ về cảm giác gây mối đe dọa lâu dài) (thông tục) vấn đề đã trải qua khiến khổ sở, khiến tức giận (y học) chấn thương; vệt thươngChuyên ổn ngành
Xây dựng
sự chấn thươngCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounagony , anguish , blow , collapse , confusion , damage , derangement , disturbance , hurt , injury , jolt , orgiảm giá khuyến mãi , outburst , shock , strain , stress , suffering , torture , traumatization , upheaval , upset , wound , traumatismTừ trái nghĩa
nounalleviation , healing , help , reliefBạn đang xem: Traumatic là gì





Quý khách hàng phấn kích đăng nhập nhằm đăng câu hỏi trên phía trên
Mời các bạn nhập câu hỏi ở chỗ này (hãy nhớ là nếm nếm thêm ngữ cảnh và nguồn các bạn nhé)Sau 7 ngày kể từ ngày 2 bên đã triển khai không thiếu thốn với nghiêm trang những quy định trong hòa hợp đồng này, mà không tồn tại vướng mắc gì thì đúng theo đồng coi như đã có được tkhô nóng lýem dịch nhỏng mặt duoi1 dc không ạ? The contract shall automatically expire after 07 days from the date all the terms and conditions of the contract are fully and strictly performed by both parties without any problems
Mọi fan mang đến em hỏi là câu "We increase whatever we praise. The whole creation responds to lớn praise, và is glad" dịch ra ra sao ạ?
Em xin chào phần đông người ạ,Điều khoản Tkhô nóng lý hòa hợp đồng dịch là liquidation of contract tuyệt là liquidated damages ạ?
Em kính chào những anh, chị. Em đã dịch thương hiệu một thương hiệu: "lẹo cánh thương hiệu Việt".Anh, chị biết chỉ góp em với ạ. Em cảm ơn những.
dienh Let fly/promote/elevate vietnamese brands. Theo nlỗi chúng ta hỏi tôi không rõ là câu này là tên gọi một uy tín hay như là 1 câu vào chủ đề về thương hiệu.
Chi Vo Nếu là tên thương hiệu thì bản thân cho rằng Viet Wings (đôi cánh Việt), xuất xắc viết tắt là VNW, vẫn tuyệt rộng, chúng ta thấy sao?