
Public Holiday (Ngày lễ pháp định)
1. Bạn đang xem: Ngày 30/4 tiếng anh là gì
Tết Dương Lịch
2. Tết (Vietnamese New Year)Tết Ngulặng Đán
3. Hung Kings Commemorations – 10/3 (lunar calendar)Giỗ tổ Hùng Vương
4. Hung Kings’ Temple FestivalLễ hội Đền Hùng
5. Liberation Day/Reunification Day – 30/4Ngày Giải pđợi miền Nam thống tốt nhất khu đất nước
6. International Workers’ Day – 1/5(Ngày Quốc tế Lao động)
7. National Day Vietnam – 2/9Quốc khánh
Other Holidays8. Communist Party of Viet Nam Foundation Anniversary – 3/2Ngày Thành lập và hoạt động Đảng
9. International Women’s Day – 8/3Quốc tế Prúc nữ
10. Dien Bien Phu Victory Day – 7/5Ngày Chiến win Điện Biện Phủ
11. President Ho Chi Minh’s Birthday – 19/5Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
12. International Children’s Day – 1/6Ngày nước ngoài thiếu hụt nhi
15. August Revolution Commemoration Day – 19/8Ngày Cách mạng mon Tám
16. Capital Liberation Day – 10/10Ngày giải phóng thủ đô
17. Vietnamese Women’s Day – 20/10Ngày thanh nữ Việt Nam
18. Vietnamese Teacher’s Day – 20/11Ngày Nhà giáo Việt Nam
19. National Defense Day (People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary) – 22/12Ngày hội quốc chống toàn dân – Ngày Ra đời Quân nhóm quần chúng Việt Nam
20. Christmas Day – 25/12Giáng sinh/Noel
21. Lantern Festival (Full moon of the 1st month) – 15/1 (lunar calendar)Tết Nguyên ổn Tiêu – Rằm mon giêng
22. Buddha’s Birthday – 15/4 (lunar calendar)Lễ Phật Đản
23. Mid-year Festival – 5/5 (lunar calendar)Tết Đoan ngọ
24. Ghost Festival – 15/7 (lunar calendar)Rằm mon bảy, Vu Lan
25. Mid-Autumn Festival – 15/8 (lunar calendar)Tết Trung thu
26. Kitchen guardians – 23/12 (lunar calendar)Đưa ông Táo chầu trời
>>Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Trung thu>> Phân biệt sự khác biệt thân Day cùng Date vào tiếng AnhChuyên ổn mục: Tài liệuChuyên ổn mục: Kiến Thức