2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Tính từ2.3 Ngoại động từ2.4 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ - Điện tử3.2 Hóa học tập và thiết bị liệu3.3 Tân oán và tin3.4 Xây dựng3.5 Y học3.6 Điện3.7 Kỹ thuật chung3.8 Địa chất4 Các trường đoản cú liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /
aɪən /
Thông dụng
Danh từ
Sắt Chất Fe (thuốc bổ) Đồ sắt, vật dụng bằng sắt Bàn là, bàn ủi ( số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); mẫu giá chỉ (nhằm nắn chân vẹo...)to be in ironsbị khoá tay; bị xiềng xích (từ lóng) súng lục
Tính từ
Bằng Fe Cứng cỏi, sắt đáan
iron willý chí Fe đáan
iron constitutionthể hóa học rắn chắc
Ngoại động từ
Tra Fe vào; quấn sắt Xiềng xích Là ủi (quần áo...)
Cấu trúc từ
to have many irons in the firecó nhiều bài toán vào một lúcCó những mưu lắm kế lớn strike while the
iron is hotko để lỡ mất cơ hội, ko nhằm mai sau vấn đề gì rất có thể làm từ bây giờ an
iron fist in a velvet glovetrái đấm Fe quấn nhung (nghĩa bóng) lớn
iron outgiải quyết (trở ngại, sự việc...)
Hình thái từ
Chuyên ổn ngành
Cơ - Điện tử
Sắt, thép, gang, sản phẩm kim khí, bàn là
Sắt, thnghiền, gang, hàng kyên ổn khí, bàn là
Hóa học tập & đồ dùng liệu
vật dụng bởi sắt
Toán thù và tin
vật dụng bởi sắt
Xây dựng
bởi sắt
iron aggregatescốt liệu bởi sắt
iron hutcông trường bởi sắt
iron scaffoldgiàn giáo bằng sắt
iron stairs uplan can bằng sắt
iron tiethành giằng bởi sắt
Y học
Fe (ngulặng tố hóa học, ký kết hiệu Fe)
Điện
Fe
Kỹ thuật bình thường bàn là quấn sắt đồ vật sắt con đường sắtdead ironcầu cân con đường sắtstrap ironcầu cân nặng đường sắt là (quần áo) mỏ hàn mỏ hàn đồng mỏ hàn vảy Fe sắt rèn Địa chất sắt (Fe) Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjectiveadamant , adamantine , cruel , dense , ferric , ferrous , firm , heavy , immovable , implacable , indomitable , inexorable , insensible , obdurate , relentless , rigid , robust , steel , steely , svào , stubborn , thichồng , unbending , unyielding , able-bodied , red-blooded , strapping , sturdy , vigorous , vital , brassbound , die-hard , gryên , incompliant , inflexible , intransigent , remorseless , unbendable , uncompliant , uncompromising , unrelenting , appliance , chalybeate , ferriferous , ferruginous , fetter , firmness , golf club , handcuffs , hard , hardy , harpoon , manacles , metal , pig , press , shackles , tough , wrought nouncast , coke , pig , bond , chain , cuffs , fetter , handcuffs , leg irons , manacles , shackles , handcuff , hobble , manacle , restraint , shackle , anneal , billet , carbon , cast iron , fagot , ferrous , forge , founder , foundry , hematite , ironbound , ironmaster , ironmonger , ironmongery , ironsmith , ironware , irony , larget , limonite , magnetite , malleable , manganese , metallurgist , metallurgy , ore , pig iron , pyrite , pyrites , shadrach , siderite , siderognost , siderotechny , siderurgical , siderurgy , smelt , smeltery , speiss , spiegel iron. associatedwords: ferriferous , wrought iron verbmangle Từ trái nghĩa adjectiveflexible , soft , weak
|