2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại hễ từ2.3 Danh từ2.4 Ngoại động từ2.5 Nội đụng từ2.6 Cấu trúc từ3 Chuyên ổn ngành3.1 Xây dựng3.2 Toán & tin3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinc tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /
"flæg/
Thông dụng
Danh từ
(thực đồ dùng học) cây irit Phiến đá lát mặt đường ((cũng) flag stone) (số nhiều) phương diện mặt đường lát bằng đá phiến
Ngoại hễ từ
Lát bằng đá phiến
Danh từ
Lông cánhchlặng ( (cũng) flag feather) Cờto hoist the
flagkéo cờ bên trên đất mới khám phá Quốc kì (sản phẩm hải) cờ lệnh (bên trên tàu gồm mặt hàng đô đốc) Đuôi cờ (của một loại chó săn)
Ngoại động từ
Trang hoàng bởi cờ; treo cờ Ra hiệu bằng cờ Đánh lốt bằng cờ
Nội đụng từ
Yếu đi, giảm sút; héo đitheir enthusiasm never flagslòng ân cần của họ chẳng lúc nào suy sút Lả đi Trnghỉ ngơi nên nphân tử nhẽoconversation is flaggingmẩu truyện trở buộc phải nphân tử nhẽo, câu chuyện trngơi nghỉ bắt buộc tránh rạc
Cấu trúc trường đoản cú
lớn hoist one"s
flag nhấn quyền chỉ đạo to strike one"s
flag tự bỏ quyền chỉ huyHạ cờ đầu hàng to keep the
flag flying không nhằm bị tụt hậu, tiếp tục ngọn cờ lớn wave/fly the
flag vẫy cờ hoan nghênh
Chuim ngành
Xây dựng
cờ, cờ hiệu, gạch lát, đá lát, đá phiến, đánh tiếng, đánh biểu thị (bằng cờ)
Toán thù và tin
dán cờ
Kỹ thuật phổ biến
bộ chỉ báo đá lát đường dán nhãn lốt hiệuSign Flag/Synchronization
Flag (SF)Cờ vết hiệu/Cờ đồng hóa hóa nhãn lớp đá lớp đá lát lớp đá mỏng phiến đá
flag buildphong cách thiết kế khối đá lát tnóng lát đường
Kinch tế
cờ hiệuconvenience
flag vesseltàu cờ hiệu thuận lợi trang bị thị (dạng ngọn cờ) thuyền kỳ
flag discriminationsự riêng biệt thuyền kỳ
flag preferencesự ưu tiên về thuyền kỳ thuyền tịch
Các tự liên quan
Từ đồng nghĩa
nounbanderole , banner , bannerol , burgee , colors , emblem , ensign , gonfalon , jachồng , pennon , standard , streamer , banneret , color , oriflamme , pennant , ancient , bunting , fleur-de-luce. associated words:furl , guidon , hoist , iris , pencel , pennoncel , unfurl , vexillum , waft , waif verbabate , deteriorate , die , droop , ebb , fade , fail , faint , languish , peter out * , pine , sag , sink , slump , succumb , taper off , wane , weaken , weary , wilt , gesture , give a sign khổng lồ , hail , indicate , motion , salute , warn , wave , semaphore , decline , degenerate , waste , banderole , banner , blue peter , burgee , cattail , colors , emblem , ensign , flaunt , furl , guidon , hoist , iris , jack , jolly roger , masthead , old glory , oriflamme , pendant , pennant , pennon , signal , standard , stars & stripes , streamer , strike , symbol , unfurl , yellow jack
Từ trái nghĩa
verbvì well , increase , rise , strengthen