Bạn đang xem: Competent authority là gì
Ví dụ: ‘The Jackroller’ alternates between this odd combination and a textbook funk section filled with slap bass & standard jazz guitar comping .
'Bộ điều khiển' xen kẽ giữa sự kết hợp kỳ quặc này và phần funk trong sách giáo khoa chứa đầy tiếng tát bass và cách chơi guitar jazz tiêu chuẩn.
tặng (một cái gì đó) miễn phí, đặc biệt là một phần của chương trình khuyến mãi.
Xem thêm: " Blue Collar Worker Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
Ví dụ: Our first attempt khổng lồ fix the problem only made matters worse, & in the end we wound up re-cooking the whole meal & comping it.
Nỗ lực đầu tiên của chúng tôi để khắc phục vấn đề chỉ làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn, và cuối cùng chúng tôi đã nấu lại toàn bộ bữa ăn và chế biến nó.
COMPERING, COMPETE WITH SOMEONE FOR, COMPETED, COMPETED AGAINST HIM, COMPETENCES, COMPETENCIES, COMPETES, COMPETING, COMPETITIONER, COMPETITIONERS, COMPETITIONS, COMPETITIVE GAME, COMPETITORS, COMPILABLE, COMPILATION ERROR,

Nhập khẩu từ bỏ ITALY Với chiết xuất thực trang bị cơ học Loại bỏ nkhô cứng ráy tai Trẻ em và Người lớn. Mua tại: vimexcopharma.com

Nhập khẩu từ bỏ ITALY Đóng băng ổ loét miệng, nhiệt miệng Giảm nhức nkhô hanh, tạo lớp bảo vệ kéo dài. Mua tại: vimexcopharma.com

Nhập khẩu từ bỏ ITALY Đóng băng ổ loét miệng, nhiệt miệng Giảm đau nhanh, tạo lớp bảo vệ kéo dài. Mua tại: vimexcopharma.com